nghìn | | thousand
(t.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. nghìn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
(t.) rb~| rabuw /ra-bau˨˩/ thousand. nghìn năm rb~| E~N rabuw thun. thousand years.
/ʄah/ (d.) bã = résidu fibreux. njah tabuw WH tb~| bã mía = résidu fibreux de la canne à sucre; njah hala WH hl% bã trầu = reste fibreux de la… Read more »
Đức Phật 1. (d.) b~T But /but˨˩ʔ/ Buddha. thí dụ, một Phật tử có thể niệm câu “Nam mô A Di Đà Phật” hàng ngàn lần mỗi ngày… Read more »
(d.) hb~| pk| habuw pakaw /ha-bau˨˩ – pa-kaʊ/ cigarette ash.
tỏa mùi, bốc mùi (đg.) O~| mbuw /ɓau/ radiate odor, smell (stink). tỏa ra mùi mồ hôi (hắt ra mùi hôi cơ thể) O~| a`% h@P mbuw aia hep…. Read more »
tỏa ra, toát ra, bốc ra, hắt ra (đg.) b~| buw [A,340] /bau˨˩/ radiate out tỏa ra mùi thơm b~| hz~| buw hanguw. exudes a fragrance.
(d.) r%t~H ratuh /ra-tuh/ hundred. trăm năm r%t~H E~N ratuh thun. a hundred years. một trăm ngàn s% r%t~H rb~| (s% _kT) sa ratuh rabuw (sa kot). one hundred… Read more »
(d.) hb~| habuw /ha-bau˨˩/ ash.
/ra-buŋ/ (cv.) ribung r{b~/ (d.) măng (tre) = pousse (de bambou). bamboo shoot. sa akaok rabung s% a_k<K rb~/ một đọt măng = une poussse. rabung par rb~/ pR măng… Read more »