ô nhiễm | | polluted
(t.) cOK tS@P cambak tachep /ca-ɓa:ʔ – ta-ʧəʊʔ/ polluted.
(t.) cOK tS@P cambak tachep /ca-ɓa:ʔ – ta-ʧəʊʔ/ polluted.
(t.) tS@P tachep /ta-ʧəʊʔ/ infamous, ignominious, inglorious.
/pa-ba-ɗa:ŋ˨˩/ (cv.) pabindang F%b{Q/ (đg.) lộ, bại lộ; phanh phui. pabandang mbaok F%bQ/ _O<K lộ diện. pabandang dom gruk tachep F%bQ/ _d’ \g~K tS@P phanh phui những điều bê bối…. Read more »
/pa-wah/ 1. (đg.) chép = copier, transcrire. pawah tapuh pwH tp~K chép sách. pawah ariya pwH ar{y% chép thơ. 2. (đg.) thay = changer. pawah aia di kalaok pwH a`%… Read more »
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch; commit. phạm tội _g<K g*C gaok glac. sin; commit a crime. phạm phải điều xấu _g<K kD% tS@P gaok kadha tachep. commit bad things…. Read more »
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
I. soạn, soạn ra, bày ra, trưng bày (đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display, to show, take out. soạn giấy tờ ra pr/ baR tb`K parang baar tabiak. show… Read more »
/tʊəʔ/ 1. (đg.) ghi chép; sao chép = recopier. tuek tamâ baar t&@K tm% baR ghi chép vào giấy. 2. (đg.) tuek tuei t&@K t&] [Bkt.] phóng tác, cải biên. dalukal Déwa Mano… Read more »