chưởng lý | liceng | attorney general
(d.) c@U ceng /cə:ŋ/ attorney general. (cv.) l{c@U liceng /li-cə:ŋ/
(d.) c@U ceng /cə:ŋ/ attorney general. (cv.) l{c@U liceng /li-cə:ŋ/
(d.) tk~H takuh /ta-kuh/ rat, mouse.
(đg.) O*H mblah /ɓlah/ to copy, to imitate. trẻ nhỏ bắt chước người lớn r=nH O*H d} mn&{X _\p” ranaih mblah di manuis praong.
(đg.) hl{H-hlH halih-halah /ha-lih–ha-lah/ to adjust. châm chước bỏ qua hl{H-hlH k*K tp% halih-halah klak tapa.
ưa chuộng (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to be an amateur at; favor.
ổ chuột (d.) lb/ tk~H labang takuh /la-ba:ŋ˨˩ – ta-kuh/ mouse-hole.
đam mê (đg.) ahK t\k;% ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ to love, favor. đó là một bài hát tôi rất ưa chuộng nN s% d_n<H dh*K b`K ahK t\k;%… Read more »
(d.) p_m<K pt] pamaok patei /pa-mɔ:ʔ – pa-teɪ/ banana flower.
(d.) a_mU pt] among patei /a-mo:ŋ – pa-teɪ/ stem, union of banana, bunch of banana.
(d.) _b<H bjP baoh bajap [A,319] /bɔh˨˩ – ba˨˩-ʤap˨˩/ rosary, string, a set of things tied or threaded together on a thin cord.