chuộc | | redeem
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
1. chuộc, chuộc lại mọi thứ (trừ động vật) (đg.) tb~H tabuh /ta-buh˨˩/ to redeem. chuộc lại đồng hồ tb~H w@K _nrk% tabuh wek noraka. redeem the clock. … Read more »
(d.) pt] patei /pa-teɪ/ banana. trái chuối _b<H pt] baoh patei. banana. chuối hột pt] msR patei masar. grain banana. chuối hột pt] jw% patei jawa. grain banana. chuối… Read more »
1. (d.) t=EH tathaih /ta-thɛh/ haft, hilt. chuôi rựa t=EH a\M% tathaih amra. 2. (d.) a_t<K ataok /a-tɔ:ʔ/ haft, hilt. chuôi dao a_t<K Q| ataok ndaw.
(d.) av~K anyuk /a-ɲu:ʔ/ string. xâu chuỗi _r<H av~K raoh anyuk. rosary. chuỗi hạt av~K asR anyuk asar. string of beads, necklace. chuỗi vàng av~K mH anyuk mâh. golden… Read more »
(d.) dqK dK danak dak /d̪a-naʔ – d̪aʔ/ program. chương trình phát thanh dqK dK F%p@R xP danak dak papar sap. audio broadcasts.
(d.) rl$ raleng /ra-lʌŋ/ bell. đánh chuông a_t” rl$ ataong raleng. ring the bell. chuông chùa rl$ B{K raleng bhik. temple bell. chuông reo rl$ mv} raleng manyi. the… Read more »
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »
1. (d.) f~N phun /fun/ chapter. chương một f~N s% phun sa. chapter one. 2. (d.) xrK sarak /sa-raʔ/ chapter. chương một xrK s% sarak sa. chapter… Read more »
(đg.) \k{H krih /krih/ whittle, polish. chuốt cây cho nhọn \k{H =g k% hl@&K krih gai ka haluek. whittle the tree so it has a sharp tip.
(d.) g’gL gamgal /ɡ͡ɣʌm˨˩-ɡ͡ɣʌl˨˩/ dragonfly.