xâu chuỗi | | to thread
(đg.) _r<H v~K araoh nyuk /rɔh – ɲu:ʔ/ to thread, to get in touch.
(đg.) _r<H v~K araoh nyuk /rɔh – ɲu:ʔ/ to thread, to get in touch.
/a-ɡ͡ɣol/ (d.) củ = tige souterraine. underground stem, tuber. agol patei a_gL pt] củ chuối = partie souterraine de la tige du bananier. underground part of the stem of banana.
/a-hu:/ (đg.) thui. to burn (meat or wood on fire). ahu takuh ah~% tk~H thui chuột = burning mouse on fire.
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »
/a-ɲu:ʔ/ (d.) chuỗi, tràng hạt = collier. string, rosary. raoh anyuk _r<H av~K xâu chuỗi = chapelet. rosary. anyuk asar av~K asR chuỗi hạt. string of beads, necklace. cuk anyuk… Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/ba-ra-zan/ (d.) chuồng voi. karek lamân dalam barayan kr@K lmN dl’ bryN nhốt voi vào chuồng.