mata mt% [Cam M]
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/a-d̪a-ka:n/ (d.) tên người con gái của Po Nagar = fille de Pô Nagar. Po Nagar’s daughter.
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »
dầu rái, cây dầu rái hay dầu con rái, dầu nước (d.) klw/ kalawang /ka-la-wa:ŋ/ Dipterocarpus Alatus.
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ hurt, sore, tender. đau bụng pQ{K t`N pandik tian. stomachache. đau đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. đau đớn pQ{K-pQ&% pandik-pandua. pain.
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »