cadak cdK [Cam M]
/ca-d̪aʔ/ (cv.) tadak tdK 1. (đg.) búng, bắn = donner une chiquenaude. cadak talei su ccK tl] x~% búng dây thun. cadak di akaok cdK d} a_k<K búng vào đầu…. Read more »
/ca-d̪aʔ/ (cv.) tadak tdK 1. (đg.) búng, bắn = donner une chiquenaude. cadak talei su ccK tl] x~% búng dây thun. cadak di akaok cdK d} a_k<K búng vào đầu…. Read more »
/ta-d̪aʔ/ (cv.) cadak cdK 1. (đg.) búng, bắn = projeter d’une chiquenaude, carder. tadak mahlei tdK mh*] bắn bông = carder le coton. 2. (đg.) tadak-dang tdK-d/ vùng vẫy = s’agiter, avoir des sursauts…. Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗa:ʔ/ (d.) cây cóc = espèce d’arbre. gandak brah gQK \bH cây cóc gạo = espèce d’arbre. gandak ndiép gQK _Q`@P cây cóc nếp = espèce d’arbre.
/ɗaʔ/ (t.) ễn, cong = cambré, courbe, incurve = arched, curve, bend pabuei ndak ka-ing pb&] QK ki{U heo ễn lưng = cochon au dos cambré. pig bends his back…. Read more »
(hướng) 1. (d.) ad{H adih /a-d̪ih/ direction, way, side. (Skt.) phía bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara). North; Northern; Northbound. phía đông ad{H p~R adih pur (Skt. pūrva). East;… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
(d.) dK rY dak ray /daʔ – raɪ/ annals. biên niên sử vua chúa Panduranga Champa dK rY p_t< ngR p/d~r/g% c’F% dak ray patao nagar Panduranga Campa.
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
(d.) dqK dK danak dak /d̪a-naʔ – d̪aʔ/ program. chương trình phát thanh dqK dK F%p@R xP danak dak papar sap. audio broadcasts.
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »