kadak kdK [Cam M]
/ka-d̪aʔ/ (d.) cuống = pétiole. kadak tamakai kdK tm=k cuống dưa hấu.
/ka-d̪aʔ/ (d.) cuống = pétiole. kadak tamakai kdK tm=k cuống dưa hấu.
/pa-ɗa:ʔ/ (đg.) vả nhẹ = frapper légèrement de la main. pah pandak mbaok pH pAK _O<K vả nhẹ vào mặt.
1. (đg.) tb~R tabur /ta-bur˨˩/ to arrange. sắp xếp áo quần cho vua tb~R AN a| k% p_t< tabur khan aw ka patao. arrange clothes for the king. … Read more »
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
/d̪ʌm-naɪ/ (d.) lịch trình, chương trình. schedule, program. ngap gruk tuei damnai ZP \g~K t&] d’=n làm việc theo chương trình. _____ Synonyms: danak-dak dnK-dK
/ha-d̪a:ʔ/ (d.) bí đao = courge (Cucurbita pepo).
(t.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ well-ordered. xếp có ngăn ngắp dK h%~ rdK dak hu radak. ngăn ngắp gọn gàng rdK h%~ a_k<K ik%~ radak hu akaok iku.
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
1. (d.) \g~K rdK gruk radak /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-d̪aʔ/ plan; project. kế hoạch đề ra \g~K rdK tb`K gruk radak tabiak. đề ra kế hoạch F%tb`K \g~K rdK patabiak… Read more »
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »