pakan F%kN [Cam M]
/pa-kʌn/ (đg.) làm khó dễ = faire des difficultés. pakan kanâ F%kN kn% làm khó dễ = faire des difficultés. ngap pakan kana urang ZP F%kN kn% ur/ làm khó… Read more »
/pa-kʌn/ (đg.) làm khó dễ = faire des difficultés. pakan kanâ F%kN kn% làm khó dễ = faire des difficultés. ngap pakan kana urang ZP F%kN kn% ur/ làm khó… Read more »
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »
/ta-ha:ʔ/ 1. (t. đg.) rách; xé = déchiré. aw tahak a| thK áo rách = habit déchiré. tahak baar thK baR xé giấy. 2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté,… Read more »
/ta-ruŋ/ 1. (đg.) rối = emmêlé, enchevêtré. mrai tarung =\m tr~/ chỉ rối = fil enchevêtré. mbuk tarung O~K tr~/ tóc rối = cheveux emmêlés. tarung hatai tr~/ h=t rối… Read more »