phương xa | | afar
(d.) pl] atH palei atah /pa-leɪ – a-tah/ afar. người phương xa; người đến từ phương xa ur/ pl] atH urang palei atah. people come from afar.
(d.) pl] atH palei atah /pa-leɪ – a-tah/ afar. người phương xa; người đến từ phương xa ur/ pl] atH urang palei atah. people come from afar.
(d.) ap~H apuh /a-puh/ mountain field, small farm, cultivation land. nương rẫy ap~H ckK apuh cakak. the farm; cultivation land. rẫy ngô ap~H tZ@Y apuh tangey. corn field. phát… Read more »
(d.) kk@H _k*< kakeh klao /ka-kəh – klaʊ/ farce.
(t.) =jK atH jaik atah /ʤɛ˨˩ʔ – a-tah/ near and far, far and wide, everywhere.
(t.) atH atah /a-tah/ far. xa cách atH h_Q<H atah handaoh. far apart. xa nhau atH d} g@P atah di gep. far away from each other. xa lìa quê… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/ba-ʤaɪ/ (cv.) pajai p=j (d.) xứ Phú Hài (gần Phan Thiết) = pays de Phú-hài (près de Phan-thiet). Phú-Hài land (not far from Phanthiet city).