ngón | | finger; toe
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »
1. nhừ thịt (t.) p_cH pacoh /pa-coh/ be well-cooked. hầm thịt nhừ rồi r`K r_l<| p_cH pj^ riak ralaow pacoh paje. the stew is well-cooked. 2. nhừ đất… Read more »
(đg.) F%_d” r~P padaong rup /pa-d̪ɔŋ˨˩ – ru:p/ find shelter.
(đg.) _m” _OH maong mboh /mɔŋ – ɓoh/ to find out. phát giác tên trộm lẻn vào nhà _m” _OH r=k*K l&K tm% s/ maong mboh ra-klaik luak tamâ… Read more »
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
(d.) _b” baong /bɔŋ˨˩/ coffin.
I. tan, tan biến, tan hòa, hòa tan (đg.) =\b brai /braɪ˨˩/ to melt. đường tan trong nước xrd/ =\b dl’ a`% saradang brai dalam aia. sugar soluble in… Read more »
thút thít, sụt sịt (đg.) d~Td&] dutduei /d̪ut-d̪uɪ/ sniffing, whimpering.
(đg.) mE# AN a| mathem khan aw /mə-tʱʌm – khʌn – aʊ/ first preparation of the corpse for the coffin.
(đg.) d&H duah /d̪ʊah/ to find, search. tìm tòi =E& d&H thuai duah. tìm theo t&] d&H tuei duah. tìm lời năn nỉ d&H _b<H a=nH adR duah baoh anaih adar. tìm… Read more »