nghệ | | saffron
cây nghệ (d.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ saffron. nghệ đen; nghệ than kv{K hd$ kanyik hadeng. nghệ vàng kv{K mH kanyik mâh. củ nghệ a_k<K kv{K akaok kanyik.
cây nghệ (d.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ saffron. nghệ đen; nghệ than kv{K hd$ kanyik hadeng. nghệ vàng kv{K mH kanyik mâh. củ nghệ a_k<K kv{K akaok kanyik.
bị mắc nghẹn 1. (t.) uR ur /ur/ choked; be blocked up (at his throat). nghẹn ngực; tức ngực uR td% ur tada. nghẹn lời uR pn&@C ur panuec…. Read more »
(c.) v% nyâ /ɲø:/ right! (word buffer). (cv.) vH nyâh /ɲøh/ tôi về nghen/nhen/ha/nhé! dh*K _n< s/ v%! dahlak nao sang nyâ! I have to go home now! tôi… Read more »
nghênh cương (đg.) t@C tec /təɪʔ/ conflict; bicker; prepare to fight. trâu nghênh nhau kb| t@C g@P kabaw tec gep.
nghèo đói cùng cực (t.) pQP pandap /pa-ɗap/ extreme poverty.
(t.) k_E<T kathaot /ka-thɔt/ poor. nghèo khổ k_E<T rOH kathaot rambah. nghèo khó, khó khăn k_E<T hRwR kathaot harwar. người nghèo ur/ k_E<T urang kathaot
(t.) tdR tadar /ta-d̪ʌr/ stuffy. nghẹt mũi tdR id~/ tadar idung. stuffy nose.
(đg.) _F%K jn;/ pok janâng /po:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ for the higher position.
(d.) a=mK hm’ amaik hamâm /a-mɛ:ʔ – ha-møm/ stepmother.
ganh tỵ (đg.) JK h=t jhak hatai /ʨa:˨˩ʔ – ha-taɪ/ to envy.