mai sau | | in the future
mai hậu, mai này (t.) hd] hr] hadei harei /ha-d̪eɪ – ha-reɪ/ in the future, in someday later
mai hậu, mai này (t.) hd] hr] hadei harei /ha-d̪eɪ – ha-reɪ/ in the future, in someday later
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ day. làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei. work all time. ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen. appointment… Read more »
/raɪ/ (d.) đời = vie. ray ni rY n} đời nay = cette époque, ce temps. ray dahlau rY dh*~@ đời trước = les temps anciens. ray hadei rY hd]… Read more »
I. sau, đằng sau, phía sau (nói về vị trí) (đg.) lk~K lakuk /la-ku:ʔ/ behind. trước sau (phía trước phía sau) aqK lk~K anak lakuk. front and behind. đằng… Read more »
1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to trust, rely; reliant. tin tưởng vào anh xK h=t d} x=I sak hatai di saai. 2. (đg.) arP… Read more »
(d.) hr] hd] harei hadei /ha-reɪ – ha-d̪eɪ/ future.
1. (đg. t.) kp@K p# kapek pem /ka-pəʔ – pʌm/ lagging behind. còn tụt hậu phía sau _d<K kp@K p# d} lk~K daok kapek pem di lakuk. still lagging… Read more »