ở đâu | | where
(câu hỏi) 1. (t.) upK upak /u-paʔ/ where (in question). 2. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where (in question). 3. (t.) pK hl] pak halei /paʔ… Read more »
(câu hỏi) 1. (t.) upK upak /u-paʔ/ where (in question). 2. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where (in question). 3. (t.) pK hl] pak halei /paʔ… Read more »
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
/u-paʔ/ (cn.) hapak hpK 1. (đ.) đâu, ở đâu? = où?. ong daok upak o/ _d<K upK ? ông ở đâu? = Où habitez-vous? kayua upak? ky&% upK? vì đâu?… Read more »