dỡ | | break
(đg.) yH yah /jah/ unload, to break. dỡ bỏ yH k*K yah klak. break then remove. dỡ nhà yH s/ yah sang. unload the house.
(đg.) yH yah /jah/ unload, to break. dỡ bỏ yH k*K yah klak. break then remove. dỡ nhà yH s/ yah sang. unload the house.
(d.) in% pb~/ inâ pabung /i-nø – pa-buŋ˨˩/ top lever of the house.
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
(t.) lB@&N labhuen [Cam M] /la-bʱʊə:n˨˩/ soft, mellow; pleasant; pillowy. ngựa chạy êm a=sH Q&@C lB&@N asaih nduec labhuen. the horse goes regularly. nằm trên nệm thì êm Q{H… Read more »
giàm ngựa bằng cây (d.) =kP kaip /kɛ:p/ noseband of the horse.
hàm thiết, hàm thiếc ngựa (d.) =\EU thraing /thrɛŋ/ curb bit. (Fr. mors). hàm thiếc ngựa =\E/ a=sH thraing asaih. horse curb bit. (Fr. mors du cheval). khớp hàm… Read more »
/ka-la-baʔ/ (cv.) kalibak kl{bK (t.) chạy lúp xúp, đi nước kiệu = aller à pas rapides, trotter. not go or run to fast. urang nduec kalabak ur/ Q&@C klbK người chạy lúp… Read more »
(đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to pierce, gouge. khoét lỗ _O<H g_l” mbaoh galaong. pierce the hole. khoan khoét _O<H c| mbaoh caw. pierce and drill. khoét cho rộng _O<H… Read more »
I. ăn khớp vào nhau 1. (t.) k*~P klup /klup/ to have stage fright, fit. hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K k*~P _s” g@P dua akaok klup saong… Read more »