đùm bọc | | deep care
(cưu mang) (đg.) Q~/ b% ndung ba /ɗuŋ – ba:˨˩/ protect and help mutually. đùm bọc con cái Q~/ b% anK-b{K ndung ba anâk-bik. take good care of the… Read more »
(cưu mang) (đg.) Q~/ b% ndung ba /ɗuŋ – ba:˨˩/ protect and help mutually. đùm bọc con cái Q~/ b% anK-b{K ndung ba anâk-bik. take good care of the… Read more »
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
cậy nhờ 1. (đg.) j~K juk [A,151] /ʤu˨˩ʔ/ to delegate, commission, ask for help. 2. (đg.) gOK gambak [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to delegate, commission, ask for help…. Read more »
nhờ vả, nhờ vào (đg.) tk% taka /ta-ka:/ to depend on (somebody) for help. nhờ vả cha mẹ tk% d} a=mK am% taka di amaik amâ. depend on parents;… Read more »
(đg.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ to be silent. nín thinh gQ$ D{T gandeng dhit. quite silent; soundless. anh chỉ biết câm nín nghe tiếng em khóc x=I _tK E~@ gQ$… Read more »
/pa-tɪh/ 1. (đg.) giúp đỡ = aider. help. lakau Po Gru patih ka dahlak hai! lk~@ _F@ \g~% pt{H k% dh*K =h! xin Cả sư giúp đỡ tôi với! 2…. Read more »
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »