khing A{U [Cam M]
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
/mə-hɪŋ/ mahing mh{U [Bkt.] (d.) cây dã mẫu đơn (chữa bệnh kiết lị).
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
(d.) y~K yuk /juʔ/ square fishing net. nhá cá; đứng nhá _F%K y~K pok yuk. stand to fishing with a square fishing net.
(t.) =kP-=lP kaip-laip /kɛ:p-lɛ:p/ munching noise.
nỡ nào (t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ have the heart to do something. xin đừng nỡ lòng quên em =j& aE~R t`N wR ad] juai athur… Read more »
1. (t.) b*@~-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ hot, scorching. 2. (t.) hL hal /ha:l/ hot, scorching.
(t.) buH-ba/ bauh-baang /ba˨˩-uh˨˩ – ba˨˩-a:ŋ˨˩/ hot, scorching.
/pa-kʱɪŋ/ (đg.) gả = marier (qq.). nyu lac nyu puec dahlau blaoh pakhing ka urang (DWM) v~% lC v~% p&@C dh*~@ _b<*H F%A{U k% ur/ nó bảo nó đi hỏi… Read more »
/fɪŋ/ (t.) vụt = énergique, sec. caoh phing baoh balaong _c<H f{U _b<H b_l” đá vụt trái banh = frapper énergiquement le ballon.