bak bK [Cam M]
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
(đg.) F%tb`K _g<N patabiak gaon /pa-ta-biaʔ – ɡ͡ɣɔn/ to order (a command). ban lệnh bắt tội phạm F%tb`K _g<N mK rg*C patabiak gaon mâk raglac. (the court) issued arrest… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(d.) \pN pran [A, 292] /prʌn/ self. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger, điện thoại, mọi… Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/ (cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$ (d.) muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.
(d.) tj~H tajuh /ta-ʥuh/ seven. số bảy a/k% tj~H angka tajuh. number 7. bảy người tj~H ur/ tajuh urang. seven people. bảy món tj~H ky% tajuh kaya. seven things. bảy ngàn… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
(t.) ag*@H t’pH gleh tampah /ɡ͡ɣləh – tʌm-pah/ execrable, infamous. đồ bị ổi! bN g*@H t’pH! ban gleh tampah! you execrable! làm những trò bị ổi ZP _d’ kD%… Read more »