ghum G~’ [Cam M]
/ɡʱum˨˩/ (d.) răng hàm = molaire. tagei ghum tg] G~’ răng hàm = molaire.
/ɡʱum˨˩/ (d.) răng hàm = molaire. tagei ghum tg] G~’ răng hàm = molaire.
hạ dân, tiện dân (đ.) _k*” klaong /klɔ:ŋ/ a humble subject; I, me (used when addressing to a god or a king, lord and functionary).
hài tục tĩu (d.) ck@H cakeh /ca-kəh/ obscene humor, obscene comedy. diễn toàn mấy trò hài tục tĩu ZP h_d’ kD% g_h^ ck@H ngap hadom kadha gahé cakeh.
(t.) JK kWH jhak kanjah /ʨa:˨˩ʔ – ka-ʄah/ humble.
(t.) JK pZP jhak pangap [Sky.] /ʨa:˨˩ʔ – pa-ŋaʔ/ humble.
/kʱum/ (đg.) khom = courber. khum ka–ing A~’ ki{U khom lưng = courber le dos. nao khum rup _n< A~’ r~P dáng đi lưng khòm. _____ Synonyms: kuk k~K, um… Read more »
1. (t.) f&@L phuel /fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted. 2. (t.) DR f&@L a /d̪ʱʌr – fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted.
I. nhóm, một tập hợp (d.) tO&{C tambuic /ta-ɓuɪʔ/ pinch. nắm một nhúm gạo _E<| s% tO&{C \bH thaow sa tambuic brah. hold a pinch of rice. … Read more »
/tʱum/ thum E~’ [Cam M] (d.) lều, chòi bằng lá cây = abri en feuillage.
nhen, nhóm lửa 1. (đg.) F%O$ pambeng /pa-ɓʌŋ/ kindle. nhen lửa; nhóm lửa F%O$ ap&] pambeng apuei. make a fire. 2. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ kindle. nhen… Read more »