halaong h_l” [Cam M]
/ha-lɔ:ŋ/ 1. (d.) bình nước (thường bằng đồng hay bằng bạc) = aiguière (ordinairement en cuivre ou en argent). 2. (d.) [A, 250] cái xô, chum, vại.
/ha-lɔ:ŋ/ 1. (d.) bình nước (thường bằng đồng hay bằng bạc) = aiguière (ordinairement en cuivre ou en argent). 2. (d.) [A, 250] cái xô, chum, vại.
(d.) G~’ ghum /ɡʱum˨˩/ molar. răng hàm tg] G~’ tagei ghum. molar tooth.
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/həʊʔ/ (d.) hơi = odeur, humeur. mâk hep mK h@P đánh hơi = flairer. sa hep s% h@P tương hợp = d’humeur compatible. karei hep kr] h@P bất hợp = d’humeur… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/it-tʱar/ (t.) dã man, vô nhân đạo; thô lỗ. inhumane; rude. sa ray hadiip itthar s% rY hd`{P i{TER một cuộc sống dã man. a savage life. baniai itthar b{=n`… Read more »
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/ʥʌn-ʥi:/ 1. (d. đg.) hứa, quy ước, thỏa thuận. promise, convention. panuec janji pn&@C jNj} lời thỏa ước. the promise. 2. (d.) phổi. lung. janji manuis jNj} mn&{X phổi người. human… Read more »
/ka-ma-taʊ/ (t.) bị sổ mũi = avoir un rhume de cerveau. have a head cold.