chán nản | | dispirited
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
để tránh khỏi (đg.) k*H d} klah di /klah – d̪i:/ to avoid. để khỏi bị mẹ giận k*H d} a=mK g_n” klah di amaik ganaong. to avoid being… Read more »
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/d̪rʌp/ 1. (d.) của cải = biens. drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta. drep aer… Read more »
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
/ka-d̪i:/ 1. (d.) cái ấm = bouilloire. pandiak aia mâng kadi pQ`K a`% m/ kd} nấu nước bằng cái ấm. 2. (t.) kadi ahak kd} ahK [Bkt.] y hệt. anâk amâ… Read more »
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.
/ka-pi:ʔ/ 1. (t.) kẹt, bị kẹp vào = coincé, pris dans qq. ch., être pris dans qq. ch. kapik takai kp{K t=k bị kẹp chân = être aux ceps. kapik… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »