kutkut k~Tk~T [Bkt.]
/kut-kut/ (t.) lon ton, lúp xúp. anâk nduec kutkut tuei amaik anK Q&@C k~Tk~T t&] a=mK đứa con lon ton chạy theo mẹ.
/kut-kut/ (t.) lon ton, lúp xúp. anâk nduec kutkut tuei amaik anK Q&@C k~Tk~T t&] a=mK đứa con lon ton chạy theo mẹ.
/lo:k/ (Skt. loka) (d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres. daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au… Read more »
/lʊa:/ (đg.) lén = en cachette, à la dérobée. to do sth. secretly, stealthily. lua di amaik amâ nao taom kamei l&% d} a=mK am% _n< _t> km] lén cha… Read more »
/mə-tuɪ/ 1. (t.) mồ côi, côi cút = orphelin de père ou de mère = fatherless or motherless. matuei di amaik mt&] d} a=mK mồ côi mẹ = orphelin de… Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
mè, mè nheo (đg.) =rU raing [A,422] [Bkt.96] /rɛ:ŋ/ cling on; persistent cling; harassing and persistent for something. mè nheo xin mẹ tiền mua kẹo =rU t&] a=mK lk~@… Read more »
/ɗɪt/ 1. (đg.) áy náy = anxieux. anâk nao lawik harei amaik amâ ndit di tian anK _n< lw{K hr] a=mK am% Q{T d} t`N con đi lâu ngày cha… Read more »
/pa-bɔh˨˩/ I. pabaoh p_b<H [Cam M] (cv.) habaoh h_b<H [A, 512] /ha-bɔh˨˩/ 1. (đg.) vật, đấu vật, vật lộn, ném xuống, lật xuống = renverser (qq.); prendre par les pieds… Read more »
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »