ai | thei | who
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/a-ka-raɦ/ (Ar. akhirah) (d.) cõi âm, thế giới bên kia = enfers. world of the dead, afterlife. ahar siam pak akarah (UMR) ahR s`’ pK akrH miếng bánh tốt lành để thế… Read more »
1. (đg.) O$ =k`’ mbeng kiaim /ɓʌŋ – kiɛ:m/ dining savings (to save money). 2. (đg.) O$ a;N mbeng ân /ɓʌŋ – øn/ dining savings (to save money)…. Read more »
/a-zo-dhia:/ (d.) Ayutthaya (cũ) – tên gọi của nước Thái Lan xưa kia. Ayutthaya (an old name of Thailand).
/ba:n/ (d.) thằng. guy. ban ni bN n} thằng này = this guy. ban déh bN _d@H thằng kia = that guy.
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah/ side. bên dưới gH _yK gah yok. under. bên đó gH qN gah nan. over there. bên kia gH _d@H gah déh. across; over there…. Read more »