drei \d] [Cam M]
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (d.) lỗ = trou, orifice. galaong idung g_l” id~/ lỗ mũi = trou du nez; galaong taok g_l” _t<K hậu môn = anus. 2. (d.) [Bkt.] lối, nẻo. oh… Read more »
/hɔt/ (d.) hóc = encoignure. daok di haot halei oh thau _d<K d} _h<T hl] oH E~@ ở chỗ hóc nào không biết. _____ Synonyms: taplah tp*H, tasaok t_s<K
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/i-ku:/ 1. (d.) đuôi = queue. tail. thaow di iku _E<| d} ik~% nắm lấy đuôi. grabbed the tail. iku kabaw ik~% kb| đuôi trâu. buffalo tail. asau ranah iku… Read more »
/ka-ɡ͡ɣiat/ (t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ… Read more »
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
/mə-bu˨˩ʔ/ 1. (t.) say = ivre. drunk, drunken. mabuk alak mb~K alK say rượu = enivré. mabuk tablek dunya mb~K tb*@K d~Ny% say xỉn không biết trời đất chi nữa… Read more »
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »