mauh muH [Cam M] ma~H [A,364]
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
/sa-ha-d̪ah/ (d.) lý tưởng, ánh sáng chân lý. sahadah po Nabi patao bia oh thau shdH _F@ nb} p_t< b`% oH E~@ lý tưởng (ánh sáng chân lý) của đấng Thiên… Read more »
1. vỡ, bể nát, không thể sử dụng (t.) pcH pacah /pa-cah/ broken (to be useless). chén vỡ pz{N pcH pangin pacah. 2. vỡ, bể, vỡ miếng nhỏ,… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
/oh/ (p.) không, chẳng = non, ne pas. oh hu o oH h~% o% không có. dahlak oh mâk o dh*K oH mK o% tôi không lấy đâu. oh mada… Read more »