hầm, hào | | pit
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
(d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ hole. hang chuột lb/ tk~H labang takuh. mouse hole.
/ʥa-la-ba:/ (d.) rắn hổ mang.
1. rãnh hào (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ trench. đào rãnh; lập hào ckC lb/ cakac labang. to trench; dig a large hole. đường rãnh; đường hào tl] lb/ talei… Read more »
/d̪ʌr/ 1. (đg.) chôn = enterrer. ndam dar Q’ dR đám chôn. dar sa labang dR s% lb/ chôn một lỗ. caoh labang dar _c<H lb/ dR đào lỗ chôn…. Read more »
ổ chuột (d.) lb/ tk~H labang takuh /la-ba:ŋ˨˩ – ta-kuh/ mouse-hole.
(t.) l=bH dlH labaih dalah /la-bɛh˨˩ – d̪a-lah˨˩/ excess, surplus. giá trị thặng dư t’pH l=bH dlH tampah labaih dalah. surplus value.
/la-pah/ (d.) làng Là Bà = village de Là-bà. Là Bà village.
/tʱrau/ thruw \E~| [Cam M] 1. (đg.) trộn, pha = mêler, mélanger. mâk dua kaya thruw tamâ gep mK d&% ky% \E~| tm% g@P lấy hai thứ trộn vào nhau. 2…. Read more »
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »