mông | | buttock
1. (d.) cQ&] canduei /ca-ɗuɪ/ buttock. mông đít cQ&] _t<K canduei taok. buttocks and ass. 2. (d.) kd~T kadut /ka-d̪ut/ buttock. mông đít kd~T _t<K kadut taok…. Read more »
1. (d.) cQ&] canduei /ca-ɗuɪ/ buttock. mông đít cQ&] _t<K canduei taok. buttocks and ass. 2. (d.) kd~T kadut /ka-d̪ut/ buttock. mông đít kd~T _t<K kadut taok…. Read more »
(đg.) lp] lapei /la-peɪ/ dream. nằm mộng Q{H lp] ndih lapei. sleep and dream.
móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ nail. móng tay kk~| tZ{N kakau tangin. fingernail. móng chân kk~| t=k kakau tangin. toenail. móng vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw…. Read more »
(t.) lp{H lapih /la-pih/ thin. giấy mỏng baR lp{H baar lapih. thin paper. mỏng dính; mỏng lét lp{H-l{H lapih-lih. too thin; super thin. mỏng manh; mong manh lp{H-lp{G lapih-laping…. Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ wait and hope. mong đợi; chờ mong c/ _m” cang maong. looking forward to; expect; expectations. mong đợi; đợi mong _m” a_k<K maong akaok. looking forward… Read more »
/a-mo:ŋ/ 1. (d.) quầy = régime, grappe. bunch. among patei a_mU pt] quày chuối = régime de bananes. bunch of bananas. 2. (d.) chi phái trong họ = branche du… Read more »
/ba-mo:ŋ˨˩/ (d.) chùm, chùm trái. bunch. bamong baoh b_mU _b<H chùm trái. fruit bunches. baoh sa bamong _b<H s% b_mU trái một chùm. fruits a bunch.
(đg.) F%lp] palapei /pa-la-peɪ/ omen in a dream. báo mộng cho biết F%lp] \b] E~@ palapei brei thau.
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
/bi-mo:ŋ/ 1. (d.) tháp = tour, édifice religieux. temple. bimong Po Klaong Garay b{_mU _F@ _k*” grY tháp Po Klaong Garay. 2. (d.) Palei Bimong pl] b{_mU làng Kà Môn… Read more »