bục | malagei [A, 382] | platform
1. (d.) mlg] malagei [A, 382] /mə-la-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ platform. 2. (d.) cqR canar /ca-nar/ platform.
1. (d.) mlg] malagei [A, 382] /mə-la-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ platform. 2. (d.) cqR canar /ca-nar/ platform.
/ka-ma-laɪ/ (d.) quỉ = démon. demon, devil. siam binai kamalai daok dalam, jhak binai hatai yau mâh (tng.) s`’ b{=n km=l _d<K dl’, JK b{=n h=t y~@ mH đẹp người… Read more »
/la-ma-la:n/ (d.) cây chùm bầu = Combretum quadrangulare.
/lʌm-laɪ/ (cv.) lammalai l’m=l [A, 428] (cv.) lamalai lm=l [A, 438] (t.) dữ ngươi (cà chớn, quỷ quyệt) = entêté, indocile. stubborn. hâ nan sa urang lemlai! h;% nN s%… Read more »
(d.) mly%~ malayu /mə-la-ju:/ Malaysia. người Mã Lai ur/ mly%~ urang Malayu. Malaysian.
(sốt rét) (d.) _d> daom /d̪ɔ:m/ malaria. bị rét rừng (sốt xuất huyết) laN _d> laan daom. have malaria; have dengue fever.
(d.) laN _d> laan daom /la-ʌn – d̪ɔ:m/ malaria.
/ka-ma-la-cih/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/ka-ma-la-sun/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/a-ʥin/ (d.) quỷ = démon, djinn. demon. malak yau ajin tagok di labang mlK y~@ aj{N t_gK lb/ bẩn như quỷ ra khỏi hang. _____ Synonyms: abiléh