buồn ngủ | | sleepy
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
(t.) l#=l lemlai [Cam M] /lʌm-laɪ/ asshole, stubborn. (cv.) l’m=l lammalai [A, 428] /lʌm-mə-laɪ/ (cv.) lm=l lamalai [A, 438] /la-mə-laɪ/ thằng cà chớn bN l#=l ban lemlai…. Read more »
/ca-ma-lau/ (d.) điệu bộ của người giã gạo = mouvement alterné des pileurs de riz. ngap camaluw ZP cml~| làm điệu bộ của người giã gạo = mimer le mouvement… Read more »
/ca-pɛt/ (đg.) nhồi = malaxer. capait tapung c=pT tp~/ nhồi bột = pétrir la pâte. capait paklik c=pT F%k*{K nhồi cho bấy = broyer en malaxant. _____ Synonyms: aiak
/ca-rit/ 1. (d.) kiếm ngắn = kris (malais). — 2. (d.) [Bkt.] dế mèn. sap carit kanjaok xP cr{T k_W<K tiếng dế gáy. pacaoh carit F%_c<H cr{T đá dế. 3…. Read more »
/ʧie̞r/ (đg.) lạng = racler, gratter. chiér mâk lamâk _S`@R mK lmK lạng lấy mỡ = racler la graisse. chiér ralaow gem di kalik _S`@R r_l<| g# d} kl{K lạng thịt dính… Read more »
1. (t.) k{Nt~% kintu [A,71] /kɪn-tu:/ exactly. 2. (t.) =\t’ traim [A,203] /trɛm/ exactly. (Khm. trem, Malayalam. കൃത്യം kr̥tyaṁ)
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪ʌm/ 1. (d.) thanh niên = jeune homme. mbeng katuw daok tagei, khing kamei katuw daok dam O$ kt~| _d<K tg[, A{U km] kt~@ _d<K d’ ăn lúc còn răng, cưới… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »