tiêm chích | | inject
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine (antibiotics). 2. (đg.) d&{C duic /d̪ʊɪʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích… Read more »
1. (đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích thuốc k*@P \j%~ klep jru. inject medicine (antibiotics). 2. (đg.) d&{C duic /d̪ʊɪʔ/ to inject. tiêm thuốc, chích… Read more »