langai l=z [Cam M] lingai
/la-ŋaɪ/ (cv.) lingai l{=z (đg.) tự tiện = qui en prend à son aise. take oneself easy as at home, instinctively.
/la-ŋaɪ/ (cv.) lingai l{=z (đg.) tự tiện = qui en prend à son aise. take oneself easy as at home, instinctively.
/ra-ŋaɪ/ (đg.) giảm bớt = diminuer. rangai di ruak r=z d} r&K bệnh được giảm bớt = le mal diminue. rangai di alak r=z d} alK phai rượu, giã rượu… Read more »
/za-la-ŋaɪ/ (t.) thô lỗ. urang yalangai ur/ yl=z người thô lỗ.
1. (đg.) c&/ kQH cuang kandah /cʊa:ŋ – ka-ɗah/ to hinder, trouble. 2. (đg.) ajL ajal /a-ʤʌl˨˩/ to hinder, trouble. 3. (đg.) ajL-wL ajal-wal /a-ʤʌl˨˩-wʌl/ to… Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey
/a-ʥʌl/ 1. (t.) trở ngại = obstacle, difficulté. trouble. ajal di hagait? ajL d} h=gT? trở ngại chuyện gì? = what the trouble? 2. (t.) [Bkt.] nguy cấp. emergency. tuk ajal … Read more »
/a-ʥi:/ 1. (đg.) đọc, tụng kinh. chanting. 2. (d.) ngải, bùa. incantation. _____ Synonyms: kamre, kamruai, puec, agamâh, adamâh
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »