hamuy hm~Y [Cam M] hamuei hm&]
/ha-muɪ/ (cv.) hamuei hm&] 1. (d.) ngải hoa ần = Canna indica L. — 2. (t.) [Bkt.] hé (nụ). bangu hamuei bz%~ hm&] hoa hé nụ.
/ha-muɪ/ (cv.) hamuei hm&] 1. (d.) ngải hoa ần = Canna indica L. — 2. (t.) [Bkt.] hé (nụ). bangu hamuei bz%~ hm&] hoa hé nụ.
/ha-rɔ:m/ (đg.) ngái ngủ, mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ. qui tombe de sommeil [Cam M]; avoir sommeil; somnolent [A,516] get tired and feeling sleepy. madeh malam mboh haraom… Read more »
/ka-caʔ/ 1. (d.) thằn lằn = margouillat. kacak di angaok phlaong kcK d} a_z<K _f*” thằn lằn trên cây cổ thụ. kacak mbeng jamaok kcK O$ j_m<K thằn lằn ăn muỗi…. Read more »
/kau/ (M. aku, ku) (đ.) tôi, ta = je, moi. I, me. kau oh kanda di hagait k~@ oH kQ% d} h=gT tôi chẳng e ngại điều gì. I’m afraid… Read more »
1. qua khỏi cơn đau, cảm xúc… (t.) D{T dhit /d̪ʱɪt/ to recover. khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak. recover the illness. 2. không còn tiếp tục (t.) … Read more »
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
/la-mah/ (cv.) limah l{MH [Cam M] 1. (đg.) dâng, hiến = offrir. to offer. lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la… Read more »
/lie̞ŋ/ 1. (đg.) trổ bông = volutes. flowering, draw flower or frame on an object. liéng batuw kut _l`$ bt~| k~T trổ bông đá kút = volutes flammées des stèles… Read more »
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »