cò kè | X | haggle
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »
/d̪a-nrɔ:˨˩ʔ/ 1. (d.) rau chua. huak saong danraok masam h&K _s” d_\n<K ms’ ăm cơm với rau chua. 2. (d.) giá. huic aia danraok hatuk ka sap hu jangaih… Read more »
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
1. (đg.) az&] anguei /a-ŋʊɪ/ to use. dùng chữ az&] aAR anguei akhar. using words. dùng bùa ngãi az&] g~N cOH anguei gun cambah. using charms. 2. (đg.) … Read more »
ếm bùa, ếm ngãi, bỏ bùa, chơi ngãi 1. (đg.) ZP \j~% ngap jru /ŋaʔ – ʤru:˨˩/ to bewitch, enchant. 2. (đg.) ZP g~N ngap gun /ŋaʔ… Read more »
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
(d.) gn&@R g*$ ganuer gleng /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ manager, director. ngài giám đốc; ông giám đốc _F@ gn&@R g*$ po ganuer gleng. The manager; Mr. Manager.
/ɡ͡ɣun/ 1. (d.) cây cườm thảo = Abrus precatorius. 2. (d.) bùa = incantation. gun cambah g~N cOH bùa ngải = racines ou tubercules employées pour ensorceler causer un charme,… Read more »
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »