dở chứng | | change opinion
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »
chuyển đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change, convert. đổi tiền xl{H _j`@N salih jién. exchange money.
(đg.) lp% lapa /la-pa:/ hunger. đói bụng lp% t`N lapa tian. hungry.
em trai, em gái (d.) ad] adei /a-d̪eɪ/ younger brother or sister. em trai ad] lk] adei lakei. younger brother. em gái ad] km] adei kamei younger sister. em… Read more »
I. gấp, gấp gọn, xếp gọn (đg.) tl@P talep /ta-ləʊʔ/ to arrange. gấp quần áo tl@P AN a| talep khan aw. arrange the clothes. II. gấp, gấp ngược… Read more »
vị hăng (t.) b*&% blua /blʊa:˨˩/ having a sharply strong taste or smell; pungent.
(d.) =t& jlN tuai jalan /tʊoɪ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ passenger.
(t.) h_\n<K hanraok [Sky.] /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous. hiểm hóc h_\n<K dQ@P hanraok dandep. hiểm lắm h_\n<K Q] hanraok ndei. hiểm trở h_\n<K kQH (tkQH) hanraok kandah (takandah).
(t.) cr{T-c_r<T carit-caraot /ca-rit – ca-rɔ:t/ loud, plangent.
(t.) kr] \c{H karei crih /ka-reɪ – crih/ strange.