langei lz] [Bkt.]
la-ŋeɪ/ (d.) cây chùm ngây = Moringa oleifera.
la-ŋeɪ/ (d.) cây chùm ngây = Moringa oleifera.
/la-ŋəɪ/ (cv.) lingey l{z@Y (t.) phai = s’effacer, se ternir. manuh drah langey mn~H \dH lz@Y tính mau phai = caractère violent qui se calme vite. langey di alak lz@Y d}… Read more »
/lʌm-ma-ŋeɪ/ (d.) cây so đũa = Sesbania grandi flora.
ngón tay đeo nhẫn (d.) tn~| tanuw [A,174] /ta-nau/ ring finger.
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »
(t.) h_\n<K hanraok /ha-nrɔ:ʔ/ dangerous.
(d.) mqL manal [Cam M] /mə-nʌl/ sphere, scope, range. trong một phạm vi rộng lớn dl’ s% mqL ry% dalam sa manal raya. in a so wide range.
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »
/ra-ŋəɪ/ (t.) thích hợp. gruk ni langey saong dahlak \g~K n} lz@Y _s” dh*K việc này thích hợp với tôi.
1. (đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to arrange; give a seat. 2. (đg.) F%_d<K padaok /pa-d̪ɔ:ʔ/ to arrange; give a seat.