tangey tz@Y[Cam M]
/ta-ŋəɪ/ 1. (d.) bắp = maïs. maize. tangey sao ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái. jaoh tangey _j<H tz@Y bẻ bắp. 2. (d.) tangey brai tz@Y =\b bo bo = Croix… Read more »
/ta-ŋəɪ/ 1. (d.) bắp = maïs. maize. tangey sao ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái. jaoh tangey _j<H tz@Y bẻ bắp. 2. (d.) tangey brai tz@Y =\b bo bo = Croix… Read more »
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. thay đổi lòng xl{H t`N salih tian. thay đổi phiên xl{H _tK wR salih tok war.
thay quần áo, thay trang phục (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to change dress, change one’s clothes. thay quần áo al{N \d] alin drei. change clothes.
I. thế, thay thế, đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change (something), to replace. thế đồ xl{H ky% salih kaya. II. thế, thế đồ, cầm thế chấp (đg.) … Read more »
(d.) nb} nabi /nə-bi:˨˩/ the God messenger.
1. (d.) hr$gn% harengganâ /ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa˨˩-nø:˨˩/ angel. 2. (d.) mlikT malaikat /mə-la-i-kat/ angel.
(d.) as~R xqK asur sanak /a-sur – sa-nak/ dangerous animal.
thù hằn, thù hận (đg.) m=b jnK mabai janâk /mə-baɪ˨˩ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ revengeful, feud.
(đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to arrange.
(đg.) byR m=b bayar mabai /ba˨˩-ja:r˨˩ – mə-baɪ˨˩/ to revenge.