chai =S [Cam M]
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
vải nhung (d.) crOP carambap /ca-ra-ɓap/ velvet. [A,126] (Khm. čarabap)
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »
/mə-sɪt/ (k.) giá như, ví như = comme, par exemple = as if, for example. masit yau ni ms{T y~@ n} ví như thế này = for this example. masit… Read more »
/la-tɛh/ (cv.) litaih l{=tH 1. (t.) nhu nhược. manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì. 2. (t.) mềm nhũn;… Read more »
(đg.) W~K njuk /ʄu:ʔ/ to dip. nhúng vào nước W~K tm% a`% njuk tamâ aia. dip into water.
/mə-ɲɛ:m/ (đg.) nhử = to lure. mâk harek manyaim kabaw mK hr@K m=v’ kb| dùng cỏ để nhử trâu. using grass to lure the buffalo.
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/ɲaʔ/ (cn.) nya v% (tr.) nhé! nhá! = (interjection) n’est-ce pas ! ân ka dhlak nyak! a;N k% dh*K VK! nhường cho tôi nhé! sak hatai juai nyak xK h=t =j& VK! đừng… Read more »
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »