ê nhức | | numb
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ to be numb; pain. (cv.) tt{U tating /ta-tɪŋ/ ê đầu tt{N a_k<K tatin akaok. headache. ê răng tt{N tg] tatin tagei. numb teeth.
(t.) tt{N tatin /ta-tɪn/ to be numb; pain. (cv.) tt{U tating /ta-tɪŋ/ ê đầu tt{N a_k<K tatin akaok. headache. ê răng tt{N tg] tatin tagei. numb teeth.
/la-ʥʌŋ˨˩/ (cv.) jang j/ , (cv.) lijang l{j// (p.) cũng, vẫn = aussi. also. lajang yau nan rei lj/ y~@ nN r] cũng như thế ấy = de cette même façon. also… Read more »
/saɪ/ (cv.) chai =S (k.) như, dường như = comme. nyu sanak sai yang sak v~% xqK y~@ y/ xK nó dữ như hung thần = il est méchant comme… Read more »
/za-ni:/ (tr.) như vậy, như thế = ainsi. yani maik yn} =mK như vậy nhé.
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
/ɲɔ:m/ 1. (đg.) nhuộm = teindre. nyaom aw _V> a| nhuộm áo. 2. (d. đg) hội, nhóm tập hợp = se réunir. nyaom gep biai _V> g@P =b` hội ý; nyaom manaok… Read more »
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/ʥʌŋ˨˩/ (cv.) lajang lj/ 1. (p.) cũng, vẫn = aussi. saai nao dahlak jang nao x=I _n< dh*K j/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je… Read more »
/sa-d̪ah/ (k.) ví như = comme. nyu nan sadah yau tuai min v~% nN xdH y~@ =t& m{N người ấy ví như khách vậy = cette personne est tout comme un… Read more »