gé _g^ [Cam M]
/ɡ͡ɣe̞:/ (d.) bẫy (bắt chuột, thú nhỏ cỡ con chuột) = piège. gé takuh _g^ tk~H bẫy chuột = souricière.
/ɡ͡ɣe̞:/ (d.) bẫy (bắt chuột, thú nhỏ cỡ con chuột) = piège. gé takuh _g^ tk~H bẫy chuột = souricière.
/ɡʱʊaʔ/ (d.) trái bồ lời (loại trái nhỏ có mủ mà các trẻ em Chăm dùng để bắn bằng ống tre) = petit fruit utilize par les enfants Cam pour… Read more »
/ha-puh/ (d.) chổi = balai. aia hapuh a`% hp~H chổi = balai. mblang mbong kayua hapuh, hajan yau ratuh mblang dak madreng (PC) O*/ _OU ky&% hp~H, hjN y~@ rt~H… Read more »
/ha-tɔ:m/ (cv.) taom _t> (đg.) giáp = contigu, avoisinant. hataom mbaok h_t> _O<K giáp mặt = qui se trouve en présence de. hataom gep h_t> g@P giáp nhau = qui… Read more »
/la-kah/ (d.) sam (tran nhỏ có vị chua ăn được).
/mə-ha:/ (cv.) maha Mh% [A,419] /ma-ha:/ 1. (t.) đại, lớn, mênh mông, vĩ đại = grand, vaste, immense, étendu, considérable. great, very large. maha raja mh% rj% hoàng đế vĩ đại…. Read more »
/ɲə:/ (đg.) cậy nhờ = faire confiance à qq. pour faire qq.ch. nye taka V^ tk% cậy nhờ = id. anâk–bik praong min oh nye taka hu anK-b{K _\p” m{N… Read more »
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
/sia:ʊʔ/ (cv.) thiap E`P [Cam M] 1. (d.) cánh = aile. wing. cik siap c{K s`P xòe cánh. déployer les ailes. palaik siap F%=lK s`P hạ cánh. 2. (đg.) puec siap… Read more »
bị tuột, tụt, bị rụng, bị bứt ra 1. (t.) ts&K tasuak /ta-sʊaʔ/ out, be extracted from a hole. rút ra cho sút s&K k% ts&K suak ka tasuak…. Read more »