san hô | | coral
(d.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ coral.
(d.) kr/ karang /ka-ra:ŋ/ coral.
(t.) y&% yua /jʊa:/ makeshift, temporary ăn uống tạm bợ O$ h&K y&% mbeng huak yua.
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
(t.) l=gH s`’ lagaih siam /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – sia:m/ favorable.
(đg.) B~P tm% bhup tamâ /bʱup˨˩ – ta-mø:/ perforate into. khoan xuyên thủng vào tG&@H B~P tm% taghueh bhup tamâ. drill through into.
I. tiện, là phương pháp gia công cắt gọt (đg.) pb&K pabuak /pa-bʊa˨˩ʔ/ to plane (wood). tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau. to plane wood. thợ tiện rg] pb&K ragei… Read more »
1. (đg.) l`@N lien [A,450] /liən/ to decorate. trang trí nhà mồ ZP l`@N k% s/ s@&R ngap lien ka sang suer. 2. (đg.) a&@K auek /ʊəʔ/… Read more »
/no-ra-ɡ͡ɣa:/ (d.) đồng hồ = montre, horloge. watch, clock.
/za-maʊ-ra:/ (d.) cá chốt.
/aheɪ/ (c.) hay; hoan hô = bravo. hooray. ahei! ahei! ah]! ah]! hoan hô! hoan hô! = bravo! bravo! hooray! hooray!