palangiw F%lz{| [Cam M]
/pa-la-ŋiʊ/ (t.) thiến = castrer, castré. manuk palingiw mn~K F%lz{| gà thiến = chapon.
/pa-la-ŋiʊ/ (t.) thiến = castrer, castré. manuk palingiw mn~K F%lz{| gà thiến = chapon.
/pa-lɔr/ (đg.) cãi lời nói của người nói láo, đính chính lời nói dối = contredire un menteur.
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ palace. 2. (d.) mD{R ry% madhir raya /mə-d̪ʱir – ra-ja:/ palace.
(d.) mD{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ imperial palace. cung đình nhà vua Thái Lan mD{R p_t< x`’ madhir patao Siam. the imperial palace of the king of… Read more »
(d.) md{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ king’s palace.
(d.) md{N madin /mə-d̪in/ palace. dinh tổng thống md{N \p@x{d@N madin presiden. presidential palace.
(d.) kWK kanjak /ka-ʄaʔ/ palanquin.
I. phủ, che phủ, phủ đắp (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. phủ xuống m_a> \t~N maaom trun. cover down. II. phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà… Read more »
/sa-pa-laɪ/ (d.) đấng Hủy diệt = l’Exterminateur.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »