cách ly | X | isolate
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
/ca-d̪u:/ 1. (t.) dùng, chùng = détendu. yuek talei kanyi pacateng, palao talei kanyi pacadu y&@K tl] kv} F%ct$, p_l< tl] kv} F%cd~% lên dây đàn cho thẳng, thả dây… Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
(d.) plH palah /pa-lah/ skillet, pan. https://nguoicham.com/cdict/wp-content/uploads/2020/02/palah.jpg
(d.) pl| palaw /pa-laʊ/ island. (cv.) p~l| pulaw /pu-laʊ/ cù lao Chàm p~l| c’ pulaw Cam. the Cham island.
(đg.) p=l palai /pa-laɪ/ destroy. diệt chủng p=l p=jH palai pajaih. genocide. diệt sạch p=l hc{H palai hacih. clean out, kill all. diệt vong p=l ab{H palai abih. perish,… Read more »
(d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa˨˩-ha:/ palace, mansion.
/d̪raɪ/ (cv.) jrai =\j 1. (d.) cây da = Ficus, I. — 2. (d.) mùng, màn = moustiquaire. palaik drai F%=lK =\d giăng mùng.
(t.) xl{H lb{K pl%-p_l@| salih labik pala-paléw /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – pa-la–pa-le̞ʊ/ shifting cultivation. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray… Read more »
(t.) xl{H lb{K _d<K salih labik daok /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:ʔ/ nomadic. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray hadiip… Read more »