chống mắt | | keep eyes open
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(t.) l=gH m\k;% lagaih makrâ /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – mə-krø:/ fit the eyes; favorable and comfortable.
(đg.) F%_b*<N mt% pablaon mata /pa-blɔn˨˩ – mə-ta:/ to goggle eyes.
(d.) k_rT karot /ka-ro:t/ carrot. ăn cà rốt rất có lợi cho mắt O$ k_rT b`K s`’ k% mt% mbeng karot biak siam ka mata. eating carrots is very… Read more »
(t.) b/ bang /ba:ŋ/ myopic, short-sighted, nearsighted. mắt cận thị mt% b/ mata bang. myopic eyes.
(t.) hb/ habang /ha-ba:ŋ˨˩/ opaque (eyes). mắt đục (mắt mờ) mt hb/ mata habang. opaque eyes.
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
đui mù (t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣɔh˨˩/ blind. đui mù hb/ t_g*<H habang taglaoh. opaque and blind. đui mù, mù mịt t_g*<H-tg*{T taglaoh-taglit. blinded. thọc cho đui mắt _g*<H k% t_g*<H… Read more »
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them
/ɡ͡ɣu:˨˩/ 1. (t.) cui = rentré versl’intérieur. inward. také kabaw gu t_k^ kb| g~% sừng trâu cui = les cornes du buffle sont rentrées. buffalo’s horns inward. gu tamâ g~%… Read more »