pala pl% [Cam M]
/pa-la:/ 1. (đg.) gieo, trồng= semer = planter. pala asar pl% asR gieo hột = semer des graines. pala kayau pl% ky~@ trồng cây = planter des arbres. 2. (đg.)… Read more »
/pa-la:/ 1. (đg.) gieo, trồng= semer = planter. pala asar pl% asR gieo hột = semer des graines. pala kayau pl% ky~@ trồng cây = planter des arbres. 2. (đg.)… Read more »
/pa-lah/ 1. (d.) chảo gang = grande casserole à friture. tanâk mâng palah tnK m/ plH nấu cơm bằng chảo gang. 2. (d.) [A, 281.] cây ngô đồng. 3. (d.)… Read more »
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
/pa-lɛʔ/ 1. (đg.) đâm thọc, dèm pha= calomnier. ndom palaik gep _Q’ F%=lK g@P nói đâm thọc nhau; dèm pha nhau. ndom palaik dahlak saong amaik _Q’ F%=lK dh*K _s”… Read more »
I. /pa-la:ʔ/ (cv.) palat plT [A, 282] (d.) bàn = plante, paume. palak takai plK t=k bàn chân = plante, paume. palak tangin plK tz{N bàn tay = plante des… Read more »
/pa-laʊ/ 1. (d.) cù lao, đảo = île. tanâh palao Cam tnH p_l< c’ đất đảo cù lao Chàm. 2. (d.) làng Hiếu Thiện = village de Hieu-thiên. 3. (đg.)… Read more »
/pa-lɔ:ʔ/ (t.) tuông = au manche creux. phak palaok fK p_l<K đục tuông = ciseau manche creux.
/pa-la-peɪ/ (đg.) báo mộng = voir en songe. cek palapei brei ka amaik thau c@K F%lp] \b] k% a=mK E~@ bà nội báo mộng cho mẹ biết.
/pa-la:t/ (cv.) palak plK [Cam M] (d.) bàn = plante, paume. palat takai plT t=k bàn chân = plante, paume. palat tangin plT tz{N bàn tay = plante des pieds…. Read more »
/pa-la-buh/ (đg.) vật ngã = faire tomber, renverser.