quân | | soldiers
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
(d.) jb&@L jabuel /ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ soldiers, army. quân nhân rjb&@L ra-jabuel. the soldier; warrior. quân đội p_\n” jb&@L panraong jabuel. the army; the military.
(d.) p_\n” a=nH panraong anaih [Cam M] /pa-nrɔŋ – a-nɛh/ brigadier general.
thống soái I. (động từ) (đg.) pN a_k<K pan akaok /pʌn – a-kɔʔ/ to lead. nguyên soái thống lĩnh quân đội kpKl{M% pN a_k<K p_\n” jb&@L kapaklima pan akaok… Read more »
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔŋ/ General. tướng lĩnh và quân sĩ (quân đội) p_\n” jb&@L panraong jabuel. general and soldiers, the army. thiếu tướng, chuẩn tướng p_\n” a=nH panraong anaih…. Read more »
(d.) p_\n” panraong /pa-nrɔ:ŋ/ military leader.