dạy | | teach
(đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. dạy hát p_t<| a_d<H pataow adaoh. teach to sing. dạy học p_t<| bC pataow bac. teach to learn. dạy bảo p_t<|-p=k pataow-pakai. teaching…. Read more »
(đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. dạy hát p_t<| a_d<H pataow adaoh. teach to sing. dạy học p_t<| bC pataow bac. teach to learn. dạy bảo p_t<|-p=k pataow-pakai. teaching…. Read more »
/ɡ͡ɣru:/ (d.) thầy = maître. teacher, professor. gru khik \g~% A{K giám thị = surveillant. gru bac \g~% bC giáo viên = instituteur. gru pataow \g~% p_t<| giáo sư =… Read more »
/ha-cih/ 1. (t.) sạch. clean. bah sang hacih paje bH s/ hc{H pj^ quét nhà sạch rồi. tapai mbaok bihacih t=p _O<K b{hc{H rửa mặt cho sạch. 2. (t.) haci-hacih hc}-hc{H… Read more »
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ preachify. lời khuyên răn dạy pn&@C p_t<| kk] panuec pataow kakei. admonitions.
1. chỉ bảo, chỉ dạy (đg.) adN adan /a-d̪a:n/ to prompt, instruct, advise. khuyên bảo p_t<| p=k adN pataow pakai adan. advise (to do something). 2. khuyên dừng,… Read more »
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ) (d.) ppN a=sH papan asaih /pa-pa:n – a-sɛh/ flat wood-panel. nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan… Read more »
(đg.) p_t<| p=k pataow pakai /pa-tɔ: – pa-kaɪ/ to educate, to enlighten, teach carefully.