thempurana E#p~rn% [Cam M] sampurana [A, 468]
/sʌm-pu-ra-nɯ:/ (cv.) sampurana s’p~rn% [A, 468] (Skt.) (t.) chu đáo, thỏa mãn; ân cần; hoàn thành, hoàn chỉnh = parfait, complet; achevé.
/sʌm-pu-ra-nɯ:/ (cv.) sampurana s’p~rn% [A, 468] (Skt.) (t.) chu đáo, thỏa mãn; ân cần; hoàn thành, hoàn chỉnh = parfait, complet; achevé.
tía, đỏ tía, màu đỏ tía (d. t.) at`K tiak [A,198] /tiaʔ/ purple.
1. (t.) \sH srah [A,495] /srah/ pure. 2. (t.) s~\c{H sucrih [A,486] /su-crih/ pure. 3. (t.) l{k’ likam [A,411] /li-kʌm/ pure.
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
(đg.) aML d&H amal duah /a-ma:l – d̪ʊah/ to track, trail, pursue. truy nã truy bắt tội phạm aML d&H rg*C amal duah raglac. pursuing criminals.
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ to spurt out. chạy vọt lên Q&@C _\bK t_gK nduec brok tagok.
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.
lk# lakem pure. vàng y mH lk# mâh lakem = pure gold.
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/a-d̪it/ (d.) chúa nhật = dimanche. Sunday. harei adit nao pur marabhak hr] ad{T _n< p~R mrBK ngày chúa nhật đi hướng đông may mắn = le dimanche il est… Read more »