ala al% [Cam M]
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
I. amal aML /a-mʌl/ aiek: mal ML [Cam M] _____ II. amal aML /a-ma:l/ (cv.) mal ML [Cam M] /ma:l/ (đg.) săn = chasser. to hunt. amal mâng pateng aML m/ pt$ săn… Read more »
/am-pu:n/ (đg.) xin lỗi = demander pardon. to apologize. ampun dahlak mai ralao a’p~N dh*K =m r_l< xin lỗi tôi đến trễ = sorry, I’m late. maah ampun maH a’p~N xin… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to chop/mince. bằm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. bằm thịt cho nhừ t_c<H r_l<| p_cH tacaoh ralaow pacoh.
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to hash, to chop. băm rau t_c<H W# tacaoh njem. băm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. băm xương t_c<H rl/ tacaoh ralang.
/ba-ɓu:/ (đg.) phơi = sécher, faire sécher. bambu aw bO~% a| phơi áo = faire sécher les habits. bambu ralaow bO~% r_l<| phơi thịt = faire sécher la viande.
(d.) r_l<H ralaoh /ra-lɔh/ board. bảng đen r_l<H j~K ralaoh juk. bảng hiệu r_l<H aZN ralaoh angan. bảng số r_l<H a/k% ralaoh angka. bảng vàng r_l<H mH ralaoh mâh…. Read more »
(d.) r_l<| asR ralaow asar /ra-lɔ: – a-sʌr/ muscle.