jhok _JK [Cam M]
/d͡ʑʱo:ʔ/ (đg.) nhảy đến, nhào = bondir, se précipiter. ramaong jhok tabiak dalam ram r_m” _JK tb`K dl’ r’ cọp nhảy trong rừng ra = le tigre sort en bondissant… Read more »
/d͡ʑʱo:ʔ/ (đg.) nhảy đến, nhào = bondir, se précipiter. ramaong jhok tabiak dalam ram r_m” _JK tb`K dl’ r’ cọp nhảy trong rừng ra = le tigre sort en bondissant… Read more »
/ka-caʊ/ (đg. d.) nắm, vồ = prendre de la main, saisir. kacaw sa kacaw brah kc| s% kc| \bH nắm một nắm gạo = prendre une poignée de riz. kacaw… Read more »
/ka-d̪au/ (đg.) nhảy xuống = sauter de haut en bas. kaduw trun kraong kd~| \t~N _\k” nhảy xuống sông. asau kaduw di akaok ramaong (tng.) as~@ kd~| d} a_k<K r_m”… Read more »
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
(d.) =\g/ graing /ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ tusk. răng nanh tg] =\gU tagei graing. nanh cọp =\gU r_m” graing ramaong.
/pɛ:p/ (d.) tiếng kêu của cọp hay nai = onomatopée du cri du tigre ou du cerf. rasa paip rs% =pP nai kêu = le cerf brame. ramaong paip r_m”… Read more »
/pa-nɯh/ I. pnH (đg.) bắn (ná, đá) = tirer à l’arc (ou à l’arbalète). panâh njep ramaong pnH W@P r_m” bắn trúng cọp. panâh jruh hala abih pnH \j~H hl% ab{H… Read more »
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
(đg.) aML amal /a-ma:l/ to hunt. săn bắn aML F%t`P amal patiap. hunting. chó săn as~@ aML asau amal. the hound. săn cọp aML r_m” amal ramaong. hunt the… Read more »