ramâk rmK [Cam M]
/ra-mɯʔ/ (cv.) rimâk r{mK 1. (đg.) chừa = se corriger. ngap ka nyu ramâk ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa = faire se corriger. ramâk oh khing ndom… Read more »
/ra-mɯʔ/ (cv.) rimâk r{mK 1. (đg.) chừa = se corriger. ngap ka nyu ramâk ZP k% v~% rmK làm cho hắn chừa = faire se corriger. ramâk oh khing ndom… Read more »
/ra-mɔ:ŋ/ (cv.) rimaong r{_m” (d.) cọp, hổ = tigre. nasak ramaong nsK r_m” tuổi Dần = année cyclique du Tigre. ramaong raiy-raow mai mâk pabaiy r_m” =rY-_r<| =m mK p=bY… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/ra-mɯh/ (d.) con tây = Rhinocéros.
/ca-ra-maɪ/ (d.) chùm ruột (cây). baoh caramai _b<H cr=m trái chùm ruột.
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.
/ku-ra-ma:/ (d.) chà là = Phoenix dactylifera.
/ku-ra-mat/ (d.) Long vương = chef des génies des eaux.
/pa-ra-mɯʔ/ (đg.) cấu xé = se battre.
/ə:ʔ/ (đg. t.) nhịn đói, đói = jeûner, s’abstenir de nourriture. hunger, abstaining from food. balan aek blN a@K tháng nhịn đói (tháng Ramawan) = mois du Ramadan. ndih aek Q|H… Read more »